KỲ 1- TRÀ ĐEN, TRÀ PU ERH

Trà đúng nghĩa, hay Thực Trà (True Tea), gồm có 5 loại chính (trà đen, trà Pu Erh, trà ô long, trà xanh, trà trắng) đều được làm từ cây Camellia sinensis, nhưng hương vị, mùi thơm và hình thức của từng loại lại phụ thuộc vào thời điểm lá được hái và cách chế biến sau đó. Mức độ các hợp chất có lợi cho sức khỏe cũng có thể khác nhau. Ngoài Thực Trà, còn một số trà khác được gọi chung là Trà Thảo Mộc (Herbal Tea). Loạt bài sau đây sẽ đề cập đến từng loại.
• Là gì?
Được làm bằng cách nghiền nát rồi sấy khô lá trà, tiến trình này kích hoạt một loại enzyme làm sẫm màu lá trà, do đó có tên là trà đen. Mỗi loại trà đen đều có sự khác biệt. Ví dụ, trà English Breakfast thường là sự pha trộn của hai loại trà đen có hương vị đậm đà, trong khi dầu bergamot thêm vào trà Earl Grey tạo mùi hoa và hơi ngọt.
• Hương vị:
Trà đen chứa nhiều tannin - hợp chất thực vật tạo ra hương vị đậm đà và chút đắng nhẹ nhưng không khó chịu.
• Lợi ích:
Người thường xuyên uống trà đen có thể giảm nguy cơ đau tim nhờ vào các theaflavins - một loại polyphenol giúp kiểm soát viêm và làm dãn mạch máu.

• Caffeine: 30-50 mg mỗi ly 8 ounce (240 ml).

• Là gì?
Nhà hàng Trung Quốc thường phục vụ Pu Erh (trà Phổ Nhĩ - ) cho khách ăn uống. Trà này được làm bằng cách lên men lá trà ẩm (có khi kéo dài đến 30 năm), để cho nấm tự nhiên làm giảm độ chát của lá trà. Sau đó, lá được vặn xoắn, phơi nắng và cuộn lại.
• Hương vị:
Tùy thuộc vào thời gian ủ lá, loại trà màu nâu đỏ này có thể có vị dịu nhẹ hoặc hơi đắng.
• Lợi ích:
Nghiên cứu cho thấy trà Pu Erh có thể làm giảm nguy cơ mập phì, cholesterol cao, tiểu đường và bệnh Alzheimer.
• Caffeine: 30-100 mg mỗi ly 8 ounce.